Tổng hợp các trợ từ trong tiếng Hàn và cách sử dụng chi tiết

Trợ từ trong tiếng Hàn là một phần không thể thiếu trong cấu trúc ngữ pháp, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp. Đặc biệt, việc hiểu và nắm vững các loại trợ từ không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nói và viết, mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi ngôn ngữ như TOPIK. Trong bài viết này, KET Education sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các loại trợ từ trong tiếng Hàn và cách sử dụng chúng sao cho hiệu quả nhất.

Trợ từ trong tiếng Hàn là gì và cách sử dụng cụ thể ra sao?

Trợ từ trong tiếng Hàn (조사) là từ dùng để liên kết các thành phần câu như danh từ, đại từ, hay trạng từ, nhằm thể hiện mối quan hệ ngữ pháp hoặc ý nghĩa của từ trong câu. 

Trong tiếng Hàn, trợ từ không chỉ đóng vai trò kết nối mà còn giúp câu văn trở nên logic hơn, giúp người nghe, người đọc dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa chính của câu.

Trợ từ trong tiếng Hàn
Trợ từ trong tiếng Hàn là gì và cách sử dụng cụ thể ra sao?

Xem thêm: Du học Hàn Quốc mang lại cho bạn những cơ hội gì và chi phí du học Hàn Quốc ra sao?

Các loại trợ từ trong tiếng Hàn được phân loại ra sao?

Trợ từ trong tiếng Hàn có thể chia thành ba nhóm chính: 격조사 (trợ từ cách), 보조사 (trợ từ đặc biệt), và 접속조사 (trợ từ liên kết). Mỗi nhóm trợ từ đều có chức năng và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

격조사 (Trợ từ cách) trong tiếng Hàn dùng như thế nào?

Đây là nhóm trợ từ quan trọng, được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong câu. Trong đó, các trợ từ chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu cách là những trợ từ phổ biến nhất.

Trợ từ chủ ngữ 이/가, 께서 trong tiếng Hàn

Trợ từ 이/가, 께서 được dùng để chỉ ra rằng danh từ đứng trước là chủ ngữ của câu.

  • : Dùng khi danh từ kết thúc bằng phụ âm.
    Ví dụ: 이 책이 정말 재미있다. (Cuốn sách này rất thú vị.)
  • : Dùng khi danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
    Ví dụ: 그 여자가 공원에 갔어요. (Cô ấy đã đi đến công viên.)
  • 께서: Sử dụng trong trường hợp tôn trọng khi chủ ngữ là người lớn.
    Ví dụ: 할머니께서 점심을 드셨습니까? (Bà đã ăn trưa chưa ạ?)
Trợ từ trong tiếng Hàn
Các loại trợ từ trong tiếng Hàn được phân loại ra sao?

Lưu ý: Các đại từ như (tôi), (bạn) sẽ biến đổi thành 내가 (tôi là), 네가 (bạn là) khi sử dụng với 이/가.

Trợ từ tân ngữ 을/를 trong tiếng Hàn

Trợ từ 을/를 đứng sau danh từ để chỉ rằng danh từ đó là tân ngữ, đối tượng của hành động.

  • : Dùng khi danh từ kết thúc bằng phụ âm.
    Ví dụ: 저는 책을 읽고 있어요. (Tôi đang đọc sách.)
  • : Dùng khi danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
    Ví dụ: 사과를 먹었어요. (Tôi đã ăn táo.)

Trợ từ sở hữu cách 의 trong tiếng Hàn dùng như thế nào?

Trợ từ được dùng để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ, với nghĩa là “của”. Ví dụ: 이것은 마이의 책입니다. (Đây là sách của Mai.) Khi kết hợp với các đại từ như (tôi), (bạn), (tôi khi kính trọng), có thể rút gọn thành (của tôi), (của bạn), (của tôi, kính trọng).

Trợ từ trong tiếng Hàn
Trợ từ sở hữu cách 의 trong tiếng Hàn dùng như thế nào?

Trợ từ phó từ 에, 에게/한테, 께, 에서 trong tiếng Hàn

  • 에, 에게/한테, 께: Được sử dụng để chỉ phương hướng của hành động (cho, đối với). 에게한테 dùng với người hoặc động vật, dùng với sự vật, dùng trong trường hợp thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: 저에게 물어보세요. (Hãy hỏi tôi.)
  • 에서: Được sử dụng để chỉ địa điểm bắt đầu hoặc xảy ra hành động.
    Ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요. (Tôi đến từ Việt Nam.)

Trợ từ 야, 아 trong tiếng Hàn

  • : Dùng trong trường hợp gọi ai đó một cách thân mật, gần gũi.
    Ví dụ: 지민아, 빨리 와! (Jimin ơi, đến nhanh lên!)
  • : Được dùng khi gọi ai đó lớn tuổi hơn hoặc khi tôn trọng. Ví dụ: 할아버지, 이리 오세요. (Ông ơi, mời ông đến đây ạ.)

접속조사 (Trợ từ liên kết) trong tiếng Hàn dùng như thế nào?

Trợ từ trong tiếng Hàn liên kết dùng để nối hai danh từ trong câu với ý nghĩa “và”, “với”.

  • 와/과: Dùng khi danh từ đứng trước kết thúc bằng nguyên âm (와) hoặc phụ âm (과).
    Ví dụ: 사과와 바나나를 샀어요. (Tôi đã mua táo và chuối.)
  • 하고: Dùng trong mọi trường hợp.
    Ví dụ: 친구하고 공원에 갔어요. (Tôi đã đi công viên với bạn.)
Trợ từ trong tiếng Hàn
접속조사 (Trợ từ liên kết) trong tiếng Hàn dùng như thế nào?

보조사 (Trợ từ đặc biệt) trong tiếng Hàn

은/는 là trợ từ đặc biệt, thường dùng để chỉ ra chủ đề hoặc đối tượng chính trong câu.

  • : Dùng khi danh từ kết thúc bằng phụ âm.
    Ví dụ: 형은 학생입니다. (Anh tôi là học sinh.)
  • : Dùng khi danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
    Ví dụ: 그는 의사입니다. (Anh ấy là bác sĩ.)

Trợ từ 은/는 cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự so sánh giữa hai sự vật hoặc sự việc.
Ví dụ: 저는 학생입니다. 그녀는 선생님입니다. (Tôi là học sinh. Cô ấy là giáo viên.)

Xem thêm: Những đặc điểm của một trung tâm du học Hàn Quốc uy tín là gì?

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng trợ từ trong tiếng Hàn mà bạn cần lưu ý

  • 이/가은/는 là trợ từ trong tiếng Hàn có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, 은/는 thường dùng khi muốn nhấn mạnh hoặc giới thiệu một chủ đề mới.
  • 을/를 chỉ ra tân ngữ trực tiếp của câu, trong khi 에게/한테 chỉ ra đối tượng nhận hành động (thường là gián tiếp).
  • Trợ từ phó từ 에서 dễ bị nhầm lẫn. thường dùng với địa điểm cố định hoặc chỉ đích đến, trong khi 에서 chỉ địa điểm xuất phát của hành động.
Trợ từ trong tiếng Hàn
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng trợ từ trong tiếng Hàn mà bạn cần lưu ý

Việc nắm vững các trợ từ trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi TOPIK. 

KET Education hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về trợ từ tiếng Hàn cũng như cách sử dụng chúng. 

Nếu bạn đang có ý định du học Hàn Quốc, hãy liên hệ ngay với KET Education qua hotline: 0332.55.85.85 hoặc 0247.300.6656 để được tư vấn lộ trình du học, hỗ trợ xin visa và tìm hiểu về hệ thống giáo dục tiên tiến của Hàn Quốc.